The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Euro được chia thành 100 cents. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


EUR LVL
coinmill.com
0.50 0.35
1.00 0.70
2.00 1.41
5.00 3.51
10.00 7.03
20.00 14.06
50.00 35.14
100.00 70.28
200.00 140.56
500.00 351.40
1000.00 702.81
2000.00 1405.61
5000.00 3514.03
10,000.00 7028.06
20,000.00 14,056.12
50,000.00 35,140.30
100,000.00 70,280.61
EUR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LVL EUR
coinmill.com
0.50 0.71
1.00 1.42
2.00 2.85
5.00 7.11
10.00 14.23
20.00 28.46
50.00 71.14
100.00 142.29
200.00 284.57
500.00 711.43
1000.00 1422.87
2000.00 2845.74
5000.00 7114.34
10,000.00 14,228.68
20,000.00 28,457.35
50,000.00 71,143.38
100,000.00 142,286.76
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ