Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Euro được chia thành 100 cents. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


EUR MGF
coinmill.com
0.50 11,950
1.00 23,900
2.00 47,800
5.00 119,550
10.00 239,050
20.00 478,100
50.00 1,195,300
100.00 2,390,600
200.00 4,781,200
500.00 11,953,000
1000.00 23,905,950
2000.00 47,811,950
5000.00 119,529,850
10,000.00 239,059,700
20,000.00 478,119,400
50,000.00 1,195,298,550
100,000.00 2,390,597,050
EUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MGF EUR
coinmill.com
20,000 0.84
50,000 2.09
100,000 4.18
200,000 8.37
500,000 20.92
1,000,000 41.83
2,000,000 83.66
5,000,000 209.15
10,000,000 418.31
20,000,000 836.61
50,000,000 2091.53
100,000,000 4183.06
200,000,000 8366.11
500,000,000 20,915.28
1,000,000,000 41,830.55
2,000,000,000 83,661.11
5,000,000,000 209,152.77
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ