Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


EUR NLG
coinmill.com
0.50 1.0
1.00 2.0
2.00 4.5
5.00 11.0
10.00 22.0
20.00 44.0
50.00 110.0
100.00 220.5
200.00 440.5
500.00 1102.0
1000.00 2203.5
2000.00 4407.5
5000.00 11,018.5
10,000.00 22,037.0
20,000.00 44,074.0
50,000.00 110,185.5
100,000.00 220,371.0
EUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NLG EUR
coinmill.com
2.0 0.91
5.0 2.27
10.0 4.54
20.0 9.08
50.0 22.69
100.0 45.38
200.0 90.76
500.0 226.89
1000.0 453.78
2000.0 907.56
5000.0 2268.90
10,000.0 4537.81
20,000.0 9075.61
50,000.0 22,689.03
100,000.0 45,378.06
200,000.0 90,756.11
500,000.0 226,890.28
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ