Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Euro được chia thành 100 cents. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa.


EUR ROL
coinmill.com
0.50 24,993.96
1.00 49,987.93
2.00 99,975.86
5.00 249,939.64
10.00 499,879.28
20.00 999,758.56
50.00 2,499,396.40
100.00 4,998,792.81
200.00 9,997,585.61
500.00 24,993,964.03
1000.00 49,987,928.06
2000.00 99,975,856.12
5000.00 249,939,640.31
10,000.00 499,879,280.61
20,000.00 999,758,561.22
50,000.00 2,499,396,403.05
100,000.00 4,998,792,806.11
EUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ROL EUR
coinmill.com
50,000.00 1.00
100,000.00 2.00
200,000.00 4.00
500,000.00 10.00
1,000,000.00 20.00
2,000,000.00 40.01
5,000,000.00 100.02
10,000,000.00 200.05
20,000,000.00 400.10
50,000,000.00 1000.24
100,000,000.00 2000.48
200,000,000.00 4000.97
500,000,000.00 10,002.41
1,000,000,000.00 20,004.83
2,000,000,000.00 40,009.66
5,000,000,000.00 100,024.15
10,000,000,000.00 200,048.30
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ