Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Euro được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


EUR RUR
coinmill.com
0.50 46,060
1.00 92,130
2.00 184,260
5.00 460,640
10.00 921,280
20.00 1,842,550
50.00 4,606,380
100.00 9,212,760
200.00 18,425,530
500.00 46,063,810
1000.00 92,127,630
2000.00 184,255,250
5000.00 460,638,130
10,000.00 921,276,270
20,000.00 1,842,552,530
50,000.00 4,606,381,330
100,000.00 9,212,762,650
EUR tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
RUR EUR
coinmill.com
50,000 0.54
100,000 1.09
200,000 2.17
500,000 5.43
1,000,000 10.85
2,000,000 21.71
5,000,000 54.27
10,000,000 108.55
20,000,000 217.09
50,000,000 542.73
100,000,000 1085.45
200,000,000 2170.90
500,000,000 5427.25
1,000,000,000 10,854.51
2,000,000,000 21,709.01
5,000,000,000 54,272.54
10,000,000,000 108,545.07
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ