Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Euro được chia thành 100 cents. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


EUR SKK
coinmill.com
0.50 15.0
1.00 30.0
2.00 60.5
5.00 150.5
10.00 301.5
20.00 602.5
50.00 1506.5
100.00 3012.5
200.00 6025.0
500.00 15,063.0
1000.00 30,126.0
2000.00 60,252.0
5000.00 150,630.0
10,000.00 301,260.0
20,000.00 602,520.5
50,000.00 1,506,301.0
100,000.00 3,012,602.0
EUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SKK EUR
coinmill.com
20.0 0.66
50.0 1.66
100.0 3.32
200.0 6.64
500.0 16.60
1000.0 33.19
2000.0 66.39
5000.0 165.97
10,000.0 331.94
20,000.0 663.88
50,000.0 1659.69
100,000.0 3319.39
200,000.0 6638.78
500,000.0 16,596.95
1,000,000.0 33,193.90
2,000,000.0 66,387.80
5,000,000.0 165,969.49
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ