Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


EUR TMM
coinmill.com
0.50 9976
1.00 19,952
2.00 39,904
5.00 99,759
10.00 199,518
20.00 399,035
50.00 997,588
100.00 1,995,176
200.00 3,990,353
500.00 9,975,882
1000.00 19,951,764
2000.00 39,903,528
5000.00 99,758,821
10,000.00 199,517,642
20,000.00 399,035,283
50,000.00 997,588,208
100,000.00 1,995,176,416
EUR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TMM EUR
coinmill.com
10,000 0.50
20,000 1.00
50,000 2.51
100,000 5.01
200,000 10.02
500,000 25.06
1,000,000 50.12
2,000,000 100.24
5,000,000 250.60
10,000,000 501.21
20,000,000 1002.42
50,000,000 2506.04
100,000,000 5012.09
200,000,000 10,024.18
500,000,000 25,060.44
1,000,000,000 50,120.88
2,000,000,000 100,241.76
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ