Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


EUR ZRN
coinmill.com
0.50 1,304,250
1.00 2,608,500
2.00 5,217,010
5.00 13,042,510
10.00 26,085,030
20.00 52,170,060
50.00 130,425,140
100.00 260,850,280
200.00 521,700,550
500.00 1,304,251,380
1000.00 2,608,502,760
2000.00 5,217,005,510
5000.00 13,042,513,780
10,000.00 26,085,027,560
20,000.00 52,170,055,110
50,000.00 130,425,137,780
100,000.00 260,850,275,570
EUR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZRN EUR
coinmill.com
2,000,000 0.77
5,000,000 1.92
10,000,000 3.83
20,000,000 7.67
50,000,000 19.17
100,000,000 38.34
200,000,000 76.67
500,000,000 191.68
1,000,000,000 383.36
2,000,000,000 766.72
5,000,000,000 1916.81
10,000,000,000 3833.62
20,000,000,000 7667.23
50,000,000,000 19,168.08
100,000,000,000 38,336.17
200,000,000,000 76,672.34
500,000,000,000 191,680.84
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ