Đô la Zimbabwe (ZWL) bị lỗi thời. Kể từ tháng tư năm 2009, nó đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và tất cả đô la Zimbabwe các loại đều vô giá trị.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Thứ tư Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ tư Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ tư Zimbabwe đô la hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Thứ tư Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu ZWL có thể được viết Z$. Euro được chia thành 100 cents. Thứ tư Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ tư Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWL có 6 chữ số có nghĩa.


EUR ZWL
coinmill.com
0.50 5359.00
1.00 10,717.99
2.00 21,435.99
5.00 53,589.97
10.00 107,179.95
20.00 214,359.89
50.00 535,899.74
100.00 1,071,799.47
200.00 2,143,598.95
500.00 5,358,997.37
1000.00 10,717,994.74
2000.00 21,435,989.49
5000.00 53,589,973.72
10,000.00 107,179,947.44
20,000.00 214,359,894.88
50,000.00 535,899,737.20
100,000.00 1,071,799,474.41
EUR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ZWL EUR
coinmill.com
5000.00 0.47
10,000.00 0.93
20,000.00 1.87
50,000.00 4.67
100,000.00 9.33
200,000.00 18.66
500,000.00 46.65
1,000,000.00 93.30
2,000,000.00 186.60
5,000,000.00 466.51
10,000,000.00 933.01
20,000,000.00 1866.02
50,000,000.00 4665.05
100,000,000.00 9330.10
200,000,000.00 18,660.21
500,000,000.00 46,650.52
1,000,000,000.00 93,301.03
ZWL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ