Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và GoldCoin (GLD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


FIM GLD
coinmill.com
5 18.12
10 36.24
20 72.49
50 181.22
100 362.43
200 724.87
500 1812.17
1000 3624.34
2000 7248.67
5000 18,121.68
10,000 36,243.35
20,000 72,486.71
50,000 181,216.77
100,000 362,433.55
200,000 724,867.09
500,000 1,812,167.73
1,000,000 3,624,335.46
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
GLD FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 14
100.00 28
200.00 55
500.00 138
1000.00 276
2000.00 552
5000.00 1380
10,000.00 2759
20,000.00 5518
50,000.00 13,796
100,000.00 27,591
200,000.00 55,183
500,000.00 137,956
1,000,000.00 275,913
2,000,000.00 551,825
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ