Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


FIM HBN
coinmill.com
5 263.52
10 527.05
20 1054.10
50 2635.25
100 5270.50
200 10,541.00
500 26,352.50
1000 52,705.00
2000 105,410.00
5000 263,525.00
10,000 527,050.00
20,000 1,054,100.00
50,000 2,635,250.00
100,000 5,270,500.00
200,000 10,541,000.00
500,000 26,352,500.00
1,000,000 52,705,000.00
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
HBN FIM
coinmill.com
200.00 4
500.00 9
1000.00 19
2000.00 38
5000.00 95
10,000.00 190
20,000.00 379
50,000.00 949
100,000.00 1897
200,000.00 3795
500,000.00 9487
1,000,000.00 18,974
2,000,000.00 37,947
5,000,000.00 94,868
10,000,000.00 189,735
20,000,000.00 379,471
50,000,000.00 948,677
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ