Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM HKD
coinmill.com
5 7.1
10 14.3
20 28.5
50 71.4
100 142.7
200 285.4
500 713.6
1000 1427.2
2000 2854.4
5000 7136.0
10,000 14,272.0
20,000 28,544.1
50,000 71,360.2
100,000 142,720.4
200,000 285,440.8
500,000 713,602.0
1,000,000 1,427,204.1
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
HKD FIM
coinmill.com
5.0 4
10.0 7
20.0 14
50.0 35
100.0 70
200.0 140
500.0 350
1000.0 701
2000.0 1401
5000.0 3503
10,000.0 7007
20,000.0 14,013
50,000.0 35,034
100,000.0 70,067
200,000.0 140,134
500,000.0 350,335
1,000,000.0 700,671
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ