Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


FIM IDR
coinmill.com
5 13,525
10 27,050
20 54,075
50 135,200
100 270,375
200 540,775
500 1,351,900
1000 2,703,825
2000 5,407,625
5000 13,519,100
10,000 27,038,175
20,000 54,076,350
50,000 135,190,875
100,000 270,381,775
200,000 540,763,550
500,000 1,351,908,850
1,000,000 2,703,817,700
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
IDR FIM
coinmill.com
10,000 4
20,000 7
50,000 18
100,000 37
200,000 74
500,000 185
1,000,000 370
2,000,000 740
5,000,000 1849
10,000,000 3698
20,000,000 7397
50,000,000 18,492
100,000,000 36,985
200,000,000 73,969
500,000,000 184,924
1,000,000,000 369,847
2,000,000,000 739,695
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ