Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM IXC
coinmill.com
5 4.479
10 8.958
20 17.916
50 44.789
100 89.579
200 179.157
500 447.893
1000 895.785
2000 1791.570
5000 4478.926
10,000 8957.852
20,000 17,915.705
50,000 44,789.261
100,000 89,578.523
200,000 179,157.046
500,000 447,892.614
1,000,000 895,785.228
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
IXC FIM
coinmill.com
5.000 6
10.000 11
20.000 22
50.000 56
100.000 112
200.000 223
500.000 558
1000.000 1116
2000.000 2233
5000.000 5582
10,000.000 11,163
20,000.000 22,327
50,000.000 55,817
100,000.000 111,634
200,000.000 223,268
500,000.000 558,170
1,000,000.000 1,116,339
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ