Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


FIM KMF
coinmill.com
5 439.95
10 879.95
20 1759.85
50 4399.65
100 8799.25
200 17,598.55
500 43,996.35
1000 87,992.65
2000 175,985.35
5000 439,963.35
10,000 879,926.65
20,000 1,759,853.30
50,000 4,399,633.25
100,000 8,799,266.50
200,000 17,598,533.00
500,000 43,996,332.50
1,000,000 87,992,665.05
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KMF FIM
coinmill.com
500.00 6
1000.00 11
2000.00 23
5000.00 57
10,000.00 114
20,000.00 227
50,000.00 568
100,000.00 1136
200,000.00 2273
500,000.00 5682
1,000,000.00 11,365
2,000,000.00 22,729
5,000,000.00 56,823
10,000,000.00 113,646
20,000,000.00 227,292
50,000,000.00 568,229
100,000,000.00 1,136,458
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ