Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


FIM KMF
coinmill.com
5 418.85
10 837.65
20 1675.35
50 4188.35
100 8376.70
200 16,753.40
500 41,883.55
1000 83,767.10
2000 167,534.25
5000 418,835.55
10,000 837,671.15
20,000 1,675,342.30
50,000 4,188,355.75
100,000 8,376,711.50
200,000 16,753,423.00
500,000 41,883,557.45
1,000,000 83,767,114.90
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
KMF FIM
coinmill.com
500.00 6
1000.00 12
2000.00 24
5000.00 60
10,000.00 119
20,000.00 239
50,000.00 597
100,000.00 1194
200,000.00 2388
500,000.00 5969
1,000,000.00 11,938
2,000,000.00 23,876
5,000,000.00 59,689
10,000,000.00 119,379
20,000,000.00 238,757
50,000,000.00 596,893
100,000,000.00 1,193,786
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ