Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


FIM KWD
coinmill.com
5 0.299
10 0.598
20 1.197
50 2.992
100 5.984
200 11.968
500 29.921
1000 59.841
2000 119.683
5000 299.207
10,000 598.414
20,000 1196.828
50,000 2992.070
100,000 5984.140
200,000 11,968.280
500,000 29,920.700
1,000,000 59,841.401
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
KWD FIM
coinmill.com
0.200 3
0.500 8
1.000 17
2.000 33
5.000 84
10.000 167
20.000 334
50.000 836
100.000 1671
200.000 3342
500.000 8355
1000.000 16,711
2000.000 33,422
5000.000 83,554
10,000.000 167,108
20,000.000 334,217
50,000.000 835,542
KWD tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ