Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


FIM MDL
coinmill.com
5 16.98
10 33.96
20 67.92
50 169.80
100 339.60
200 679.20
500 1697.99
1000 3395.99
2000 6791.98
5000 16,979.95
10,000 33,959.90
20,000 67,919.79
50,000 169,799.48
100,000 339,598.96
200,000 679,197.92
500,000 1,697,994.81
1,000,000 3,395,989.62
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MDL FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 15
100.00 29
200.00 59
500.00 147
1000.00 294
2000.00 589
5000.00 1472
10,000.00 2945
20,000.00 5889
50,000.00 14,723
100,000.00 29,446
200,000.00 58,893
500,000.00 147,232
1,000,000.00 294,465
2,000,000.00 588,930
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ