Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


FIM MDL
coinmill.com
5 16.16
10 32.33
20 64.66
50 161.65
100 323.29
200 646.58
500 1616.45
1000 3232.91
2000 6465.82
5000 16,164.54
10,000 32,329.09
20,000 64,658.17
50,000 161,645.44
100,000 323,290.87
200,000 646,581.74
500,000 1,616,454.35
1,000,000 3,232,908.70
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
MDL FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 15
100.00 31
200.00 62
500.00 155
1000.00 309
2000.00 619
5000.00 1547
10,000.00 3093
20,000.00 6186
50,000.00 15,466
100,000.00 30,932
200,000.00 61,864
500,000.00 154,659
1,000,000.00 309,319
2,000,000.00 618,638
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ