Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


FIM MMK
coinmill.com
5 1900
10 3800
20 7600
50 19,050
100 38,100
200 76,200
500 190,500
1000 381,050
2000 762,100
5000 1,905,250
10,000 3,810,500
20,000 7,621,000
50,000 19,052,450
100,000 38,104,950
200,000 76,209,900
500,000 190,524,700
1,000,000 381,049,450
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
MMK FIM
coinmill.com
2000 5
5000 13
10,000 26
20,000 52
50,000 131
100,000 262
200,000 525
500,000 1312
1,000,000 2624
2,000,000 5249
5,000,000 13,122
10,000,000 26,243
20,000,000 52,487
50,000,000 131,217
100,000,000 262,433
200,000,000 524,866
500,000,000 1,312,166
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ