Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


FIM MUR
coinmill.com
5 41.70
10 83.39
20 166.79
50 416.97
100 833.94
200 1667.89
500 4169.72
1000 8339.44
2000 16,678.89
5000 41,697.22
10,000 83,394.43
20,000 166,788.86
50,000 416,972.16
100,000 833,944.31
200,000 1,667,888.62
500,000 4,169,721.56
1,000,000 8,339,443.12
FIM tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
MUR FIM
coinmill.com
50.00 6
100.00 12
200.00 24
500.00 60
1000.00 120
2000.00 240
5000.00 600
10,000.00 1199
20,000.00 2398
50,000.00 5996
100,000.00 11,991
200,000.00 23,982
500,000.00 59,956
1,000,000.00 119,912
2,000,000.00 239,824
5,000,000.00 599,560
10,000,000.00 1,199,121
MUR tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ