Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


FIM MUR
coinmill.com
5 44.45
10 88.90
20 177.80
50 444.49
100 888.99
200 1777.97
500 4444.94
1000 8889.87
2000 17,779.74
5000 44,449.35
10,000 88,898.70
20,000 177,797.41
50,000 444,493.52
100,000 888,987.03
200,000 1,777,974.06
500,000 4,444,935.15
1,000,000 8,889,870.31
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MUR FIM
coinmill.com
50.00 6
100.00 11
200.00 22
500.00 56
1000.00 112
2000.00 225
5000.00 562
10,000.00 1125
20,000.00 2250
50,000.00 5624
100,000.00 11,249
200,000.00 22,498
500,000.00 56,244
1,000,000.00 112,488
2,000,000.00 224,975
5,000,000.00 562,438
10,000,000.00 1,124,876
MUR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ