Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


FIM MUR
coinmill.com
5 42.20
10 84.39
20 168.78
50 421.96
100 843.92
200 1687.84
500 4219.59
1000 8439.18
2000 16,878.36
5000 42,195.90
10,000 84,391.80
20,000 168,783.60
50,000 421,959.00
100,000 843,918.00
200,000 1,687,836.00
500,000 4,219,590.00
1,000,000 8,439,179.99
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
MUR FIM
coinmill.com
50.00 6
100.00 12
200.00 24
500.00 59
1000.00 118
2000.00 237
5000.00 592
10,000.00 1185
20,000.00 2370
50,000.00 5925
100,000.00 11,849
200,000.00 23,699
500,000.00 59,247
1,000,000.00 118,495
2,000,000.00 236,990
5,000,000.00 592,475
10,000,000.00 1,184,949
MUR tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ