Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM NAD
coinmill.com
5 18.35
10 36.75
20 73.50
50 183.75
100 367.50
200 735.00
500 1837.50
1000 3674.95
2000 7349.95
5000 18,374.85
10,000 36,749.70
20,000 73,499.45
50,000 183,748.60
100,000 367,497.20
200,000 734,994.40
500,000 1,837,485.95
1,000,000 3,674,971.90
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NAD FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 5
50.00 14
100.00 27
200.00 54
500.00 136
1000.00 272
2000.00 544
5000.00 1361
10,000.00 2721
20,000.00 5442
50,000.00 13,606
100,000.00 27,211
200,000.00 54,422
500,000.00 136,055
1,000,000.00 272,111
2,000,000.00 544,222
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ