Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM NAD
coinmill.com
5 17.50
10 35.00
20 69.95
50 174.90
100 349.85
200 699.70
500 1749.25
1000 3498.50
2000 6997.00
5000 17,492.45
10,000 34,984.95
20,000 69,969.90
50,000 174,924.70
100,000 349,849.40
200,000 699,698.75
500,000 1,749,246.90
1,000,000 3,498,493.80
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
NAD FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 14
100.00 29
200.00 57
500.00 143
1000.00 286
2000.00 572
5000.00 1429
10,000.00 2858
20,000.00 5717
50,000.00 14,292
100,000.00 28,584
200,000.00 57,167
500,000.00 142,919
1,000,000.00 285,837
2,000,000.00 571,675
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ