Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FIM NGN
coinmill.com
5 424
10 848
20 1695
50 4238
100 8475
200 16,950
500 42,376
1000 84,751
2000 169,503
5000 423,757
10,000 847,514
20,000 1,695,028
50,000 4,237,570
100,000 8,475,139
200,000 16,950,278
500,000 42,375,696
1,000,000 84,751,391
FIM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
NGN FIM
coinmill.com
500 6
1000 12
2000 24
5000 59
10,000 118
20,000 236
50,000 590
100,000 1180
200,000 2360
500,000 5900
1,000,000 11,799
2,000,000 23,598
5,000,000 58,996
10,000,000 117,992
20,000,000 235,984
50,000,000 589,961
100,000,000 1,179,922
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ