Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


FIM NMC
coinmill.com
5 0.7118
10 1.4236
20 2.8472
50 7.1179
100 14.2359
200 28.4717
500 71.1793
1000 142.3586
2000 284.7173
5000 711.7932
10,000 1423.5864
20,000 2847.1728
50,000 7117.9320
100,000 14,235.8639
200,000 28,471.7278
500,000 71,179.3196
1,000,000 142,358.6392
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NMC FIM
coinmill.com
0.5000 4
1.0000 7
2.0000 14
5.0000 35
10.0000 70
20.0000 140
50.0000 351
100.0000 702
200.0000 1405
500.0000 3512
1000.0000 7025
2000.0000 14,049
5000.0000 35,123
10,000.0000 70,245
20,000.0000 140,490
50,000.0000 351,226
100,000.0000 702,451
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ