Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM NVC
coinmill.com
5 3.28231
10 6.56461
20 13.12922
50 32.82306
100 65.64612
200 131.29223
500 328.23058
1000 656.46115
2000 1312.92230
5000 3282.30575
10,000 6564.61150
20,000 13,129.22301
50,000 32,823.05752
100,000 65,646.11504
200,000 131,292.23009
500,000 328,230.57522
1,000,000 656,461.15045
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
NVC FIM
coinmill.com
2.00000 3
5.00000 8
10.00000 15
20.00000 30
50.00000 76
100.00000 152
200.00000 305
500.00000 762
1000.00000 1523
2000.00000 3047
5000.00000 7617
10,000.00000 15,233
20,000.00000 30,466
50,000.00000 76,166
100,000.00000 152,332
200,000.00000 304,664
500,000.00000 761,660
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ