Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM NVC
coinmill.com
5 3.13209
10 6.26419
20 12.52837
50 31.32093
100 62.64186
200 125.28372
500 313.20929
1000 626.41858
2000 1252.83717
5000 3132.09292
10,000 6264.18585
20,000 12,528.37169
50,000 31,320.92923
100,000 62,641.85845
200,000 125,283.71690
500,000 313,209.29226
1,000,000 626,418.58451
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
NVC FIM
coinmill.com
2.00000 3
5.00000 8
10.00000 16
20.00000 32
50.00000 80
100.00000 160
200.00000 319
500.00000 798
1000.00000 1596
2000.00000 3193
5000.00000 7982
10,000.00000 15,964
20,000.00000 31,928
50,000.00000 79,819
100,000.00000 159,638
200,000.00000 319,275
500,000.00000 798,188
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ