Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


FIM PHS
coinmill.com
5 59.835
10 119.671
20 239.342
50 598.354
100 1196.708
200 2393.417
500 5983.542
1000 11,967.083
2000 23,934.167
5000 59,835.417
10,000 119,670.833
20,000 239,341.667
50,000 598,354.167
100,000 1,196,708.333
200,000 2,393,416.667
500,000 5,983,541.667
1,000,000 11,967,083.333
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
PHS FIM
coinmill.com
50.000 4
100.000 8
200.000 17
500.000 42
1000.000 84
2000.000 167
5000.000 418
10,000.000 836
20,000.000 1671
50,000.000 4178
100,000.000 8356
200,000.000 16,713
500,000.000 41,781
1,000,000.000 83,563
2,000,000.000 167,125
5,000,000.000 417,813
10,000,000.000 835,626
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ