Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


FIM PKR
coinmill.com
5 273.65
10 547.30
20 1094.60
50 2736.49
100 5472.99
200 10,945.98
500 27,364.94
1000 54,729.88
2000 109,459.76
5000 273,649.39
10,000 547,298.79
20,000 1,094,597.57
50,000 2,736,493.94
100,000 5,472,987.87
200,000 10,945,975.74
500,000 27,364,939.36
1,000,000 54,729,878.72
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PKR FIM
coinmill.com
200.00 4
500.00 9
1000.00 18
2000.00 37
5000.00 91
10,000.00 183
20,000.00 365
50,000.00 914
100,000.00 1827
200,000.00 3654
500,000.00 9136
1,000,000.00 18,272
2,000,000.00 36,543
5,000,000.00 91,358
10,000,000.00 182,716
20,000,000.00 365,431
50,000,000.00 913,578
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ