Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


FIM SDG
coinmill.com
5 573.35
10 1146.69
20 2293.39
50 5733.47
100 11,466.94
200 22,933.89
500 57,334.71
1000 114,669.43
2000 229,338.86
5000 573,347.14
10,000 1,146,694.28
20,000 2,293,388.56
50,000 5,733,471.40
100,000 11,466,942.81
200,000 22,933,885.61
500,000 57,334,714.04
1,000,000 114,669,428.07
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SDG FIM
coinmill.com
500.00 4
1000.00 9
2000.00 17
5000.00 44
10,000.00 87
20,000.00 174
50,000.00 436
100,000.00 872
200,000.00 1744
500,000.00 4360
1,000,000.00 8721
2,000,000.00 17,441
5,000,000.00 43,604
10,000,000.00 87,207
20,000,000.00 174,414
50,000,000.00 436,036
100,000,000.00 872,072
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ