Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Bảng Syri (SYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


FIM SYP
coinmill.com
5 2284.75
10 4569.25
20 9138.50
50 22,846.50
100 45,693.00
200 91,385.75
500 228,464.50
1000 456,929.00
2000 913,858.00
5000 2,284,645.00
10,000 4,569,289.75
20,000 9,138,579.50
50,000 22,846,448.75
100,000 45,692,897.75
200,000 91,385,795.25
500,000 228,464,488.25
1,000,000 456,928,976.25
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
SYP FIM
coinmill.com
2000.00 4
5000.00 11
10,000.00 22
20,000.00 44
50,000.00 109
100,000.00 219
200,000.00 438
500,000.00 1094
1,000,000.00 2189
2,000,000.00 4377
5,000,000.00 10,943
10,000,000.00 21,885
20,000,000.00 43,770
50,000,000.00 109,426
100,000,000.00 218,852
200,000,000.00 437,705
500,000,000.00 1,094,262
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ