Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


FIM TJS
coinmill.com
5 10.10
10 20.20
20 40.45
50 101.10
100 202.25
200 404.45
500 1011.15
1000 2022.30
2000 4044.60
5000 10,111.50
10,000 20,223.00
20,000 40,446.00
50,000 101,114.95
100,000 202,229.90
200,000 404,459.80
500,000 1,011,149.50
1,000,000 2,022,298.95
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
TJS FIM
coinmill.com
10.00 5
20.00 10
50.00 25
100.00 49
200.00 99
500.00 247
1000.00 494
2000.00 989
5000.00 2472
10,000.00 4945
20,000.00 9890
50,000.00 24,724
100,000.00 49,449
200,000.00 98,897
500,000.00 247,243
1,000,000.00 494,487
2,000,000.00 988,973
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ