Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


FIM TJS
coinmill.com
5 10.60
10 21.20
20 42.40
50 105.95
100 211.95
200 423.85
500 1059.65
1000 2119.30
2000 4238.55
5000 10,596.45
10,000 21,192.85
20,000 42,385.75
50,000 105,964.35
100,000 211,928.70
200,000 423,857.40
500,000 1,059,643.45
1,000,000 2,119,286.90
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
TJS FIM
coinmill.com
10.00 5
20.00 9
50.00 24
100.00 47
200.00 94
500.00 236
1000.00 472
2000.00 944
5000.00 2359
10,000.00 4719
20,000.00 9437
50,000.00 23,593
100,000.00 47,186
200,000.00 94,371
500,000.00 235,928
1,000,000.00 471,857
2,000,000.00 943,714
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ