Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


FIM UYU
coinmill.com
5 39.7
10 79.5
20 158.9
50 397.3
100 794.5
200 1589.0
500 3972.6
1000 7945.2
2000 15,890.3
5000 39,725.8
10,000 79,451.6
20,000 158,903.2
50,000 397,258.1
100,000 794,516.2
200,000 1,589,032.3
500,000 3,972,580.8
1,000,000 7,945,161.6
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UYU FIM
coinmill.com
50.0 6
100.0 13
200.0 25
500.0 63
1000.0 126
2000.0 252
5000.0 629
10,000.0 1259
20,000.0 2517
50,000.0 6293
100,000.0 12,586
200,000.0 25,173
500,000.0 62,931
1,000,000.0 125,863
2,000,000.0 251,726
5,000,000.0 629,314
10,000,000.0 1,258,628
UYU tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ