Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


FIM UYU
coinmill.com
5 38.5
10 77.0
20 154.1
50 385.2
100 770.4
200 1540.8
500 3851.9
1000 7703.8
2000 15,407.5
5000 38,518.8
10,000 77,037.6
20,000 154,075.2
50,000 385,187.9
100,000 770,375.9
200,000 1,540,751.8
500,000 3,851,879.5
1,000,000 7,703,758.9
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
UYU FIM
coinmill.com
20.0 3
50.0 6
100.0 13
200.0 26
500.0 65
1000.0 130
2000.0 260
5000.0 649
10,000.0 1298
20,000.0 2596
50,000.0 6490
100,000.0 12,981
200,000.0 25,961
500,000.0 64,903
1,000,000.0 129,807
2,000,000.0 259,614
5,000,000.0 649,034
UYU tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ