Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


FIM UZS
coinmill.com
5 10,923.14
10 21,846.27
20 43,692.54
50 109,231.35
100 218,462.71
200 436,925.41
500 1,092,313.53
1000 2,184,627.06
2000 4,369,254.12
5000 10,923,135.29
10,000 21,846,270.58
20,000 43,692,541.16
50,000 109,231,352.91
100,000 218,462,705.82
200,000 436,925,411.64
500,000 1,092,313,529.10
1,000,000 2,184,627,058.20
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UZS FIM
coinmill.com
10,000.00 5
20,000.00 9
50,000.00 23
100,000.00 46
200,000.00 92
500,000.00 229
1,000,000.00 458
2,000,000.00 915
5,000,000.00 2289
10,000,000.00 4577
20,000,000.00 9155
50,000,000.00 22,887
100,000,000.00 45,774
200,000,000.00 91,549
500,000,000.00 228,872
1,000,000,000.00 457,744
2,000,000,000.00 915,488
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ