Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FIM VEN
coinmill.com
5 0.6149
10 1.2297
20 2.4594
50 6.1485
100 12.2971
200 24.5941
500 61.4854
1000 122.9707
2000 245.9415
5000 614.8536
10,000 1229.7073
20,000 2459.4145
50,000 6148.5363
100,000 12,297.0726
200,000 24,594.1452
500,000 61,485.3631
1,000,000 122,970.7262
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
VEN FIM
coinmill.com
0.5000 4
1.0000 8
2.0000 16
5.0000 41
10.0000 81
20.0000 163
50.0000 407
100.0000 813
200.0000 1626
500.0000 4066
1000.0000 8132
2000.0000 16,264
5000.0000 40,660
10,000.0000 81,320
20,000.0000 162,640
50,000.0000 406,601
100,000.0000 813,202
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ