Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FIM VEN
coinmill.com
5 0.6164
10 1.2327
20 2.4654
50 6.1636
100 12.3271
200 24.6543
500 61.6356
1000 123.2713
2000 246.5426
5000 616.3565
10,000 1232.7129
20,000 2465.4258
50,000 6163.5646
100,000 12,327.1292
200,000 24,654.2584
500,000 61,635.6459
1,000,000 123,271.2918
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN FIM
coinmill.com
0.5000 4
1.0000 8
2.0000 16
5.0000 41
10.0000 81
20.0000 162
50.0000 406
100.0000 811
200.0000 1622
500.0000 4056
1000.0000 8112
2000.0000 16,224
5000.0000 40,561
10,000.0000 81,122
20,000.0000 162,244
50,000.0000 405,609
100,000.0000 811,219
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ