Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FIM VEN
coinmill.com
5 0.6119
10 1.2238
20 2.4476
50 6.1191
100 12.2382
200 24.4765
500 61.1912
1000 122.3824
2000 244.7649
5000 611.9122
10,000 1223.8244
20,000 2447.6488
50,000 6119.1220
100,000 12,238.2440
200,000 24,476.4879
500,000 61,191.2198
1,000,000 122,382.4397
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
VEN FIM
coinmill.com
0.5000 4
1.0000 8
2.0000 16
5.0000 41
10.0000 82
20.0000 163
50.0000 409
100.0000 817
200.0000 1634
500.0000 4086
1000.0000 8171
2000.0000 16,342
5000.0000 40,856
10,000.0000 81,711
20,000.0000 163,422
50,000.0000 408,555
100,000.0000 817,111
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ