Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FIM VND
coinmill.com
5 22,400
10 45,000
20 89,800
50 224,600
100 449,000
200 898,000
500 2,245,200
1000 4,490,200
2000 8,980,400
5000 22,451,000
10,000 44,902,000
20,000 89,804,200
50,000 224,510,200
100,000 449,020,600
200,000 898,041,200
500,000 2,245,103,000
1,000,000 4,490,205,800
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VND FIM
coinmill.com
20,000 4
50,000 11
100,000 22
200,000 45
500,000 111
1,000,000 223
2,000,000 445
5,000,000 1114
10,000,000 2227
20,000,000 4454
50,000,000 11,135
100,000,000 22,271
200,000,000 44,541
500,000,000 111,353
1,000,000,000 222,707
2,000,000,000 445,414
5,000,000,000 1,113,535
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ