Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FIM VND
coinmill.com
5 21,800
10 43,600
20 87,200
50 218,200
100 436,200
200 872,400
500 2,181,200
1000 4,362,200
2000 8,724,600
5000 21,811,200
10,000 43,622,600
20,000 87,245,200
50,000 218,113,000
100,000 436,225,800
200,000 872,451,600
500,000 2,181,129,200
1,000,000 4,362,258,200
FIM tỷ lệ
19 tháng Năm 2025
VND FIM
coinmill.com
20,000 5
50,000 11
100,000 23
200,000 46
500,000 115
1,000,000 229
2,000,000 458
5,000,000 1146
10,000,000 2292
20,000,000 4585
50,000,000 11,462
100,000,000 22,924
200,000,000 45,848
500,000,000 114,620
1,000,000,000 229,239
2,000,000,000 458,478
5,000,000,000 1,146,195
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ