Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FIM VND
coinmill.com
5 22,400
10 44,800
20 89,600
50 224,000
100 448,000
200 895,800
500 2,239,600
1000 4,479,200
2000 8,958,600
5000 22,396,200
10,000 44,792,600
20,000 89,585,200
50,000 223,962,800
100,000 447,925,800
200,000 895,851,600
500,000 2,239,628,800
1,000,000 4,479,257,600
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
VND FIM
coinmill.com
20,000 4
50,000 11
100,000 22
200,000 45
500,000 112
1,000,000 223
2,000,000 447
5,000,000 1116
10,000,000 2233
20,000,000 4465
50,000,000 11,163
100,000,000 22,325
200,000,000 44,650
500,000,000 111,626
1,000,000,000 223,251
2,000,000,000 446,503
5,000,000,000 1,116,256
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ