Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM WDC
coinmill.com
5 4241.357
10 8482.714
20 16,965.428
50 42,413.570
100 84,827.140
200 169,654.281
500 424,135.702
1000 848,271.405
2000 1,696,542.810
5000 4,241,357.024
10,000 8,482,714.049
20,000 16,965,428.097
50,000 42,413,570.243
100,000 84,827,140.486
200,000 169,654,280.972
500,000 424,135,702.429
1,000,000 848,271,404.858
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WDC FIM
coinmill.com
5000.000 6
10,000.000 12
20,000.000 24
50,000.000 59
100,000.000 118
200,000.000 236
500,000.000 589
1,000,000.000 1179
2,000,000.000 2358
5,000,000.000 5894
10,000,000.000 11,789
20,000,000.000 23,577
50,000,000.000 58,943
100,000,000.000 117,887
200,000,000.000 235,774
500,000,000.000 589,434
1,000,000,000.000 1,178,868
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ