Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM WDC
coinmill.com
5 4210.775
10 8421.549
20 16,843.098
50 42,107.746
100 84,215.491
200 168,430.983
500 421,077.456
1000 842,154.913
2000 1,684,309.826
5000 4,210,774.564
10,000 8,421,549.129
20,000 16,843,098.258
50,000 42,107,745.644
100,000 84,215,491.289
200,000 168,430,982.577
500,000 421,077,456.443
1,000,000 842,154,912.886
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
WDC FIM
coinmill.com
5000.000 6
10,000.000 12
20,000.000 24
50,000.000 59
100,000.000 119
200,000.000 237
500,000.000 594
1,000,000.000 1187
2,000,000.000 2375
5,000,000.000 5937
10,000,000.000 11,874
20,000,000.000 23,749
50,000,000.000 59,371
100,000,000.000 118,743
200,000,000.000 237,486
500,000,000.000 593,715
1,000,000,000.000 1,187,430
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ