Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và East Caribê Dollar (XCD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


FIM XCD
coinmill.com
5 2.65
10 5.29
20 10.59
50 26.47
100 52.93
200 105.87
500 264.66
1000 529.33
2000 1058.65
5000 2646.63
10,000 5293.26
20,000 10,586.52
50,000 26,466.30
100,000 52,932.59
200,000 105,865.19
500,000 264,662.96
1,000,000 529,325.93
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XCD FIM
coinmill.com
2.00 4
5.00 9
10.00 19
20.00 38
50.00 94
100.00 189
200.00 378
500.00 945
1000.00 1889
2000.00 3778
5000.00 9446
10,000.00 18,892
20,000.00 37,784
50,000.00 94,460
100,000.00 188,920
200,000.00 377,839
500,000.00 944,598
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ