Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FIM XEM
coinmill.com
5 25.838
10 51.677
20 103.354
50 258.384
100 516.769
200 1033.538
500 2583.845
1000 5167.690
2000 10,335.380
5000 25,838.450
10,000 51,676.899
20,000 103,353.799
50,000 258,384.497
100,000 516,768.994
200,000 1,033,537.988
500,000 2,583,844.969
1,000,000 5,167,689.939
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
XEM FIM
coinmill.com
20.000 4
50.000 10
100.000 19
200.000 39
500.000 97
1000.000 194
2000.000 387
5000.000 968
10,000.000 1935
20,000.000 3870
50,000.000 9676
100,000.000 19,351
200,000.000 38,702
500,000.000 96,755
1,000,000.000 193,510
2,000,000.000 387,020
5,000,000.000 967,550
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ