Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Fiji Dollar (FJD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FJD ITL
coinmill.com
2.00 1555
5.00 3888
10.00 7776
20.00 15,552
50.00 38,879
100.00 77,759
200.00 155,518
500.00 388,794
1000.00 777,588
2000.00 1,555,175
5000.00 3,887,938
10,000.00 7,775,876
20,000.00 15,551,752
50,000.00 38,879,381
100,000.00 77,758,762
200,000.00 155,517,524
500,000.00 388,793,811
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL FJD
coinmill.com
1000 1.29
2000 2.57
5000 6.43
10,000 12.86
20,000 25.72
50,000 64.30
100,000 128.60
200,000 257.21
500,000 643.01
1,000,000 1286.03
2,000,000 2572.06
5,000,000 6430.14
10,000,000 12,860.29
20,000,000 25,720.57
50,000,000 64,301.44
100,000,000 128,602.87
200,000,000 257,205.74
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ