Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Fiji Dollar (FJD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FJD ITL
coinmill.com
2.00 1548
5.00 3870
10.00 7740
20.00 15,479
50.00 38,698
100.00 77,396
200.00 154,793
500.00 386,982
1000.00 773,964
2000.00 1,547,928
5000.00 3,869,820
10,000.00 7,739,640
20,000.00 15,479,279
50,000.00 38,698,199
100,000.00 77,396,397
200,000.00 154,792,794
500,000.00 386,981,986
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL FJD
coinmill.com
1000 1.29
2000 2.58
5000 6.46
10,000 12.92
20,000 25.84
50,000 64.60
100,000 129.20
200,000 258.41
500,000 646.02
1,000,000 1292.05
2,000,000 2584.10
5,000,000 6460.25
10,000,000 12,920.50
20,000,000 25,841.00
50,000,000 64,602.49
100,000,000 129,204.98
200,000,000 258,409.96
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ