Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Fiji Dollar (FJD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FJD ITL
coinmill.com
2.00 1630
5.00 4075
10.00 8150
20.00 16,301
50.00 40,751
100.00 81,503
200.00 163,005
500.00 407,513
1000.00 815,026
2000.00 1,630,052
5000.00 4,075,130
10,000.00 8,150,260
20,000.00 16,300,521
50,000.00 40,751,302
100,000.00 81,502,604
200,000.00 163,005,208
500,000.00 407,513,019
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL FJD
coinmill.com
1000 1.23
2000 2.45
5000 6.13
10,000 12.27
20,000 24.54
50,000 61.35
100,000 122.70
200,000 245.39
500,000 613.48
1,000,000 1226.95
2,000,000 2453.91
5,000,000 6134.77
10,000,000 12,269.55
20,000,000 24,539.09
50,000,000 61,347.73
100,000,000 122,695.47
200,000,000 245,390.93
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ