Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FJD LBP
coinmill.com
2.00 13,700
5.00 34,200
10.00 68,450
20.00 136,850
50.00 342,150
100.00 684,250
200.00 1,368,500
500.00 3,421,300
1000.00 6,842,600
2000.00 13,685,200
5000.00 34,213,000
10,000.00 68,426,000
20,000.00 136,852,000
50,000.00 342,130,000
100,000.00 684,260,000
200,000.00 1,368,520,000
500,000.00 3,421,300,000
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP FJD
coinmill.com
10,000 1.46
20,000 2.92
50,000 7.31
100,000 14.61
200,000 29.23
500,000 73.07
1,000,000 146.14
2,000,000 292.29
5,000,000 730.72
10,000,000 1461.43
20,000,000 2922.87
50,000,000 7307.16
100,000,000 14,614.33
200,000,000 29,228.66
500,000,000 73,071.64
1,000,000,000 146,143.28
2,000,000,000 292,286.56
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ