Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


FJD VEF
coinmill.com
2.00 237,590
5.00 593,976
10.00 1,187,951
20.00 2,375,903
50.00 5,939,757
100.00 11,879,514
200.00 23,759,028
500.00 59,397,569
1000.00 118,795,139
2000.00 237,590,278
5000.00 593,975,694
10,000.00 1,187,951,389
20,000.00 2,375,902,778
50,000.00 5,939,756,944
100,000.00 11,879,513,889
200,000.00 23,759,027,778
500,000.00 59,397,569,444
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF FJD
coinmill.com
200,000 1.68
500,000 4.21
1,000,000 8.42
2,000,000 16.84
5,000,000 42.09
10,000,000 84.18
20,000,000 168.36
50,000,000 420.89
100,000,000 841.79
200,000,000 1683.57
500,000,000 4208.93
1,000,000,000 8417.85
2,000,000,000 16,835.71
5,000,000,000 42,089.26
10,000,000,000 84,178.53
20,000,000,000 168,357.06
50,000,000,000 420,892.64
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ