Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FJD XEM
coinmill.com
2.00 24.800
5.00 61.999
10.00 123.998
20.00 247.996
50.00 619.990
100.00 1239.980
200.00 2479.960
500.00 6199.900
1000.00 12,399.800
2000.00 24,799.600
5000.00 61,998.999
10,000.00 123,997.998
20,000.00 247,995.997
50,000.00 619,989.992
100,000.00 1,239,979.985
200,000.00 2,479,959.970
500,000.00 6,199,899.924
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM FJD
coinmill.com
20.000 1.61
50.000 4.03
100.000 8.06
200.000 16.13
500.000 40.32
1000.000 80.65
2000.000 161.29
5000.000 403.23
10,000.000 806.46
20,000.000 1612.93
50,000.000 4032.32
100,000.000 8064.65
200,000.000 16,129.29
500,000.000 40,323.23
1,000,000.000 80,646.46
2,000,000.000 161,292.93
5,000,000.000 403,232.32
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ