Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Quần đảo Falkland (FKP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FKP ITL
coinmill.com
0.50 1123
1.00 2245
2.00 4491
5.00 11,227
10.00 22,453
20.00 44,906
50.00 112,266
100.00 224,531
200.00 449,062
500.00 1,122,656
1000.00 2,245,312
2000.00 4,490,624
5000.00 11,226,561
10,000.00 22,453,122
20,000.00 44,906,243
50,000.00 112,265,609
100,000.00 224,531,217
FKP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL FKP
coinmill.com
1000 0.45
2000 0.89
5000 2.23
10,000 4.45
20,000 8.91
50,000 22.27
100,000 44.54
200,000 89.07
500,000 222.69
1,000,000 445.37
2,000,000 890.74
5,000,000 2226.86
10,000,000 4453.72
20,000,000 8907.45
50,000,000 22,268.62
100,000,000 44,537.24
200,000,000 89,074.47
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ