Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Quần đảo Falkland (FKP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FKP ITL
coinmill.com
0.50 1099
1.00 2197
2.00 4395
5.00 10,986
10.00 21,973
20.00 43,946
50.00 109,865
100.00 219,729
200.00 439,458
500.00 1,098,646
1000.00 2,197,292
2000.00 4,394,584
5000.00 10,986,461
10,000.00 21,972,922
20,000.00 43,945,844
50,000.00 109,864,609
100,000.00 219,729,218
FKP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL FKP
coinmill.com
1000 0.46
2000 0.91
5000 2.28
10,000 4.55
20,000 9.10
50,000 22.76
100,000 45.51
200,000 91.02
500,000 227.55
1,000,000 455.11
2,000,000 910.21
5,000,000 2275.53
10,000,000 4551.06
20,000,000 9102.11
50,000,000 22,755.28
100,000,000 45,510.56
200,000,000 91,021.12
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ