Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và FlorinCoin (FLO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FLO ITL
coinmill.com
20.0 1531
50.0 3827
100.0 7653
200.0 15,306
500.0 38,266
1000.0 76,531
2000.0 153,062
5000.0 382,655
10,000.0 765,310
20,000.0 1,530,620
50,000.0 3,826,550
100,000.0 7,653,100
200,000.0 15,306,201
500,000.0 38,265,502
1,000,000.0 76,531,005
2,000,000.0 153,062,010
5,000,000.0 382,655,024
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
ITL FLO
coinmill.com
1000 13.1
2000 26.1
5000 65.3
10,000 130.7
20,000 261.3
50,000 653.3
100,000 1306.7
200,000 2613.3
500,000 6533.3
1,000,000 13,066.6
2,000,000 26,133.2
5,000,000 65,333.0
10,000,000 130,666.0
20,000,000 261,332.0
50,000,000 653,330.0
100,000,000 1,306,660.0
200,000,000 2,613,319.9
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ