Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và FlorinCoin (FLO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FLO ITL
coinmill.com
20.0 1460
50.0 3651
100.0 7302
200.0 14,603
500.0 36,508
1000.0 73,016
2000.0 146,031
5000.0 365,078
10,000.0 730,155
20,000.0 1,460,311
50,000.0 3,650,777
100,000.0 7,301,553
200,000.0 14,603,107
500,000.0 36,507,767
1,000,000.0 73,015,535
2,000,000.0 146,031,070
5,000,000.0 365,077,674
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
ITL FLO
coinmill.com
1000 13.7
2000 27.4
5000 68.5
10,000 137.0
20,000 273.9
50,000 684.8
100,000 1369.6
200,000 2739.1
500,000 6847.9
1,000,000 13,695.7
2,000,000 27,391.4
5,000,000 68,478.6
10,000,000 136,957.2
20,000,000 273,914.3
50,000,000 684,785.8
100,000,000 1,369,571.6
200,000,000 2,739,143.1
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ