Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

FlorinCoin (FLO) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


FLO RUR
coinmill.com
20.0 82,400
50.0 205,990
100.0 411,980
200.0 823,950
500.0 2,059,880
1000.0 4,119,750
2000.0 8,239,500
5000.0 20,598,760
10,000.0 41,197,520
20,000.0 82,395,040
50,000.0 205,987,600
100,000.0 411,975,200
200,000.0 823,950,400
500,000.0 2,059,876,000
1,000,000.0 4,119,752,010
2,000,000.0 8,239,504,010
5,000,000.0 20,598,760,040
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
RUR FLO
coinmill.com
50,000 12.1
100,000 24.3
200,000 48.5
500,000 121.4
1,000,000 242.7
2,000,000 485.5
5,000,000 1213.7
10,000,000 2427.3
20,000,000 4854.7
50,000,000 12,136.7
100,000,000 24,273.3
200,000,000 48,546.6
500,000,000 121,366.5
1,000,000,000 242,733.1
2,000,000,000 485,466.1
5,000,000,000 1,213,665.3
10,000,000,000 2,427,330.6
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ