Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FLO XOF
coinmill.com
20.0 494
50.0 1234
100.0 2469
200.0 4937
500.0 12,343
1000.0 24,687
2000.0 49,373
5000.0 123,433
10,000.0 246,865
20,000.0 493,730
50,000.0 1,234,325
100,000.0 2,468,651
200,000.0 4,937,301
500,000.0 12,343,253
1,000,000.0 24,686,507
2,000,000.0 49,373,013
5,000,000.0 123,432,533
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
XOF FLO
coinmill.com
500 20.3
1000 40.5
2000 81.0
5000 202.5
10,000 405.1
20,000 810.2
50,000 2025.4
100,000 4050.8
200,000 8101.6
500,000 20,254.0
1,000,000 40,508.0
2,000,000 81,015.9
5,000,000 202,539.8
10,000,000 405,079.6
20,000,000 810,159.2
50,000,000 2,025,398.0
100,000,000 4,050,795.9
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ