Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FLO XOF
coinmill.com
20.0 519
50.0 1298
100.0 2596
200.0 5192
500.0 12,979
1000.0 25,959
2000.0 51,918
5000.0 129,795
10,000.0 259,590
20,000.0 519,179
50,000.0 1,297,948
100,000.0 2,595,896
200,000.0 5,191,792
500,000.0 12,979,481
1,000,000.0 25,958,962
2,000,000.0 51,917,923
5,000,000.0 129,794,808
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
XOF FLO
coinmill.com
500 19.3
1000 38.5
2000 77.0
5000 192.6
10,000 385.2
20,000 770.4
50,000 1926.1
100,000 3852.2
200,000 7704.5
500,000 19,261.2
1,000,000 38,522.3
2,000,000 77,044.7
5,000,000 192,611.7
10,000,000 385,223.4
20,000,000 770,446.8
50,000,000 1,926,117.1
100,000,000 3,852,234.2
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ