Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FLO XOF
coinmill.com
20.0 504
50.0 1261
100.0 2521
200.0 5043
500.0 12,607
1000.0 25,214
2000.0 50,428
5000.0 126,070
10,000.0 252,141
20,000.0 504,282
50,000.0 1,260,705
100,000.0 2,521,409
200,000.0 5,042,819
500,000.0 12,607,046
1,000,000.0 25,214,093
2,000,000.0 50,428,186
5,000,000.0 126,070,464
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
XOF FLO
coinmill.com
500 19.8
1000 39.7
2000 79.3
5000 198.3
10,000 396.6
20,000 793.2
50,000 1983.0
100,000 3966.0
200,000 7932.1
500,000 19,830.2
1,000,000 39,660.4
2,000,000 79,320.7
5,000,000 198,301.8
10,000,000 396,603.6
20,000,000 793,207.2
50,000,000 1,983,018.0
100,000,000 3,966,036.0
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ