Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

FlutterCoin (FLT) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


FLT GBX
coinmill.com
1000.00 37
2000.00 74
5000.00 184
10,000.00 368
20,000.00 737
50,000.00 1842
100,000.00 3684
200,000.00 7367
500,000.00 18,418
1,000,000.00 36,836
2,000,000.00 73,671
5,000,000.00 184,179
10,000,000.00 368,357
20,000,000.00 736,715
50,000,000.00 1,841,787
100,000,000.00 3,683,575
200,000,000.00 7,367,150
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
GBX FLT
coinmill.com
50 1357.38
100 2714.75
200 5429.51
500 13,573.77
1000 27,147.54
2000 54,295.08
5000 135,737.70
10,000 271,475.41
20,000 542,950.81
50,000 1,357,377.04
100,000 2,714,754.07
200,000 5,429,508.15
500,000 13,573,770.37
1,000,000 27,147,540.74
2,000,000 54,295,081.47
5,000,000 135,737,703.68
10,000,000 271,475,407.35
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ