Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

FlutterCoin (FLT) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


FLT GBX
coinmill.com
2000.00 77
5000.00 192
10,000.00 385
20,000.00 770
50,000.00 1924
100,000.00 3848
200,000.00 7696
500,000.00 19,241
1,000,000.00 38,482
2,000,000.00 76,964
5,000,000.00 192,411
10,000,000.00 384,822
20,000,000.00 769,644
50,000,000.00 1,924,109
100,000,000.00 3,848,218
200,000,000.00 7,696,436
500,000,000.00 19,241,090
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
GBX FLT
coinmill.com
50 1299.30
100 2598.61
200 5197.21
500 12,993.03
1000 25,986.05
2000 51,972.11
5000 129,930.27
10,000 259,860.53
20,000 519,721.07
50,000 1,299,302.67
100,000 2,598,605.34
200,000 5,197,210.68
500,000 12,993,026.70
1,000,000 25,986,053.40
2,000,000 51,972,106.80
5,000,000 129,930,267.00
10,000,000 259,860,533.99
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ