Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


FLT OMR
coinmill.com
2000.00 0.380
5000.00 0.950
10,000.00 1.900
20,000.00 3.800
50,000.00 9.505
100,000.00 19.010
200,000.00 38.015
500,000.00 95.040
1,000,000.00 190.080
2,000,000.00 380.160
5,000,000.00 950.400
10,000,000.00 1900.795
20,000,000.00 3801.595
50,000,000.00 9503.985
100,000,000.00 19,007.970
200,000,000.00 38,015.940
500,000,000.00 95,039.850
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
OMR FLT
coinmill.com
0.200 1052.19
0.500 2630.48
1.000 5260.95
2.000 10,521.90
5.000 26,304.75
10.000 52,609.51
20.000 105,219.02
50.000 263,047.55
100.000 526,095.09
200.000 1,052,190.19
500.000 2,630,475.47
1000.000 5,260,950.94
2000.000 10,521,901.88
5000.000 26,304,754.69
10,000.000 52,609,509.39
20,000.000 105,219,018.77
50,000.000 263,047,546.93
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ