Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


FLT OMR
coinmill.com
2000.00 0.370
5000.00 0.925
10,000.00 1.850
20,000.00 3.700
50,000.00 9.250
100,000.00 18.505
200,000.00 37.010
500,000.00 92.525
1,000,000.00 185.045
2,000,000.00 370.095
5,000,000.00 925.235
10,000,000.00 1850.470
20,000,000.00 3700.945
50,000,000.00 9252.360
100,000,000.00 18,504.720
200,000,000.00 37,009.435
500,000,000.00 92,523.590
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
OMR FLT
coinmill.com
0.200 1080.81
0.500 2702.01
1.000 5404.03
2.000 10,808.05
5.000 27,020.14
10.000 54,040.27
20.000 108,080.55
50.000 270,201.37
100.000 540,402.74
200.000 1,080,805.47
500.000 2,702,013.68
1000.000 5,404,027.36
2000.000 10,808,054.72
5000.000 27,020,136.80
10,000.000 54,040,273.60
20,000.000 108,080,547.21
50,000.000 270,201,368.02
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ