Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC FRF
coinmill.com
200.000 3.17
500.000 7.91
1000.000 15.83
2000.000 31.66
5000.000 79.14
10,000.000 158.29
20,000.000 316.58
50,000.000 791.44
100,000.000 1582.89
200,000.000 3165.77
500,000.000 7914.43
1,000,000.000 15,828.86
2,000,000.000 31,657.72
5,000,000.000 79,144.29
10,000,000.000 158,288.59
20,000,000.000 316,577.18
50,000,000.000 791,442.94
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF FRC
coinmill.com
5.00 315.879
10.00 631.757
20.00 1263.515
50.00 3158.787
100.00 6317.575
200.00 12,635.150
500.00 31,587.874
1000.00 63,175.748
2000.00 126,351.496
5000.00 315,878.740
10,000.00 631,757.481
20,000.00 1,263,514.962
50,000.00 3,158,787.404
100,000.00 6,317,574.808
200,000.00 12,635,149.617
500,000.00 31,587,874.042
1,000,000.00 63,175,748.083
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ