Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC FRF
coinmill.com
200.000 3.13
500.000 7.82
1000.000 15.65
2000.000 31.30
5000.000 78.24
10,000.000 156.49
20,000.000 312.97
50,000.000 782.43
100,000.000 1564.86
200,000.000 3129.73
500,000.000 7824.32
1,000,000.000 15,648.64
2,000,000.000 31,297.28
5,000,000.000 78,243.21
10,000,000.000 156,486.41
20,000,000.000 312,972.83
50,000,000.000 782,432.07
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF FRC
coinmill.com
5.00 319.517
10.00 639.033
20.00 1278.066
50.00 3195.166
100.00 6390.331
200.00 12,780.662
500.00 31,951.656
1000.00 63,903.311
2000.00 127,806.622
5000.00 319,516.556
10,000.00 639,033.112
20,000.00 1,278,066.224
50,000.00 3,195,165.560
100,000.00 6,390,331.119
200,000.00 12,780,662.238
500,000.00 31,951,655.596
1,000,000.00 63,903,311.192
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ