Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC FRF
coinmill.com
200.000 3.35
500.000 8.39
1000.000 16.77
2000.000 33.55
5000.000 83.87
10,000.000 167.75
20,000.000 335.49
50,000.000 838.74
100,000.000 1677.47
200,000.000 3354.94
500,000.000 8387.36
1,000,000.000 16,774.71
2,000,000.000 33,549.43
5,000,000.000 83,873.57
10,000,000.000 167,747.14
20,000,000.000 335,494.27
50,000,000.000 838,735.68
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF FRC
coinmill.com
5.00 298.068
10.00 596.135
20.00 1192.271
50.00 2980.677
100.00 5961.354
200.00 11,922.707
500.00 29,806.768
1000.00 59,613.536
2000.00 119,227.073
5000.00 298,067.681
10,000.00 596,135.363
20,000.00 1,192,270.725
50,000.00 2,980,676.813
100,000.00 5,961,353.626
200,000.00 11,922,707.253
500,000.00 29,806,768.132
1,000,000.00 59,613,536.263
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ