Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRC GBP
coinmill.com
200.000 0.43
500.000 1.07
1000.000 2.15
2000.000 4.30
5000.000 10.75
10,000.000 21.50
20,000.000 42.99
50,000.000 107.48
100,000.000 214.96
200,000.000 429.93
500,000.000 1074.82
1,000,000.000 2149.63
2,000,000.000 4299.27
5,000,000.000 10,748.17
10,000,000.000 21,496.33
20,000,000.000 42,992.67
50,000,000.000 107,481.67
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP FRC
coinmill.com
0.50 232.598
1.00 465.196
2.00 930.391
5.00 2325.978
10.00 4651.956
20.00 9303.912
50.00 23,259.780
100.00 46,519.560
200.00 93,039.121
500.00 232,597.802
1000.00 465,195.604
2000.00 930,391.208
5000.00 2,325,978.021
10,000.00 4,651,956.041
20,000.00 9,303,912.082
50,000.00 23,259,780.205
100,000.00 46,519,560.411
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ