Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRC GBP
coinmill.com
200.000 0.42
500.000 1.05
1000.000 2.10
2000.000 4.20
5000.000 10.51
10,000.000 21.01
20,000.000 42.02
50,000.000 105.06
100,000.000 210.12
200,000.000 420.25
500,000.000 1050.61
1,000,000.000 2101.23
2,000,000.000 4202.45
5,000,000.000 10,506.13
10,000,000.000 21,012.26
20,000,000.000 42,024.52
50,000,000.000 105,061.29
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP FRC
coinmill.com
0.50 237.956
1.00 475.913
2.00 951.825
5.00 2379.563
10.00 4759.127
20.00 9518.254
50.00 23,795.634
100.00 47,591.268
200.00 95,182.535
500.00 237,956.339
1000.00 475,912.677
2000.00 951,825.355
5000.00 2,379,563.387
10,000.00 4,759,126.774
20,000.00 9,518,253.549
50,000.00 23,795,633.872
100,000.00 47,591,267.743
GBP tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ