Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRC GBP
coinmill.com
200.000 0.41
500.000 1.02
1000.000 2.04
2000.000 4.09
5000.000 10.22
10,000.000 20.45
20,000.000 40.90
50,000.000 102.25
100,000.000 204.49
200,000.000 408.99
500,000.000 1022.47
1,000,000.000 2044.93
2,000,000.000 4089.86
5,000,000.000 10,224.66
10,000,000.000 20,449.32
20,000,000.000 40,898.65
50,000,000.000 102,246.62
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP FRC
coinmill.com
0.50 244.507
1.00 489.014
2.00 978.027
5.00 2445.069
10.00 4890.137
20.00 9780.274
50.00 24,450.686
100.00 48,901.372
200.00 97,802.745
500.00 244,506.861
1000.00 489,013.723
2000.00 978,027.445
5000.00 2,445,068.614
10,000.00 4,890,137.227
20,000.00 9,780,274.454
50,000.00 24,450,686.136
100,000.00 48,901,372.272
GBP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ