Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRC GBP
coinmill.com
200.000 0.41
500.000 1.03
1000.000 2.07
2000.000 4.13
5000.000 10.33
10,000.000 20.66
20,000.000 41.33
50,000.000 103.31
100,000.000 206.63
200,000.000 413.25
500,000.000 1033.13
1,000,000.000 2066.26
2,000,000.000 4132.53
5,000,000.000 10,331.32
10,000,000.000 20,662.63
20,000,000.000 41,325.26
50,000,000.000 103,313.16
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP FRC
coinmill.com
0.50 241.983
1.00 483.965
2.00 967.931
5.00 2419.827
10.00 4839.655
20.00 9679.309
50.00 24,198.273
100.00 48,396.546
200.00 96,793.091
500.00 241,982.728
1000.00 483,965.456
2000.00 967,930.912
5000.00 2,419,827.279
10,000.00 4,839,654.559
20,000.00 9,679,309.118
50,000.00 24,198,272.794
100,000.00 48,396,545.589
GBP tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ