Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


FRC GRD
coinmill.com
200.000 163.0
500.000 407.5
1000.000 814.5
2000.000 1629.5
5000.000 4073.5
10,000.000 8147.0
20,000.000 16,294.5
50,000.000 40,736.0
100,000.000 81,471.5
200,000.000 162,943.0
500,000.000 407,358.0
1,000,000.000 814,716.0
2,000,000.000 1,629,432.0
5,000,000.000 4,073,580.0
10,000,000.000 8,147,160.0
20,000,000.000 16,294,320.5
50,000,000.000 40,735,801.0
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GRD FRC
coinmill.com
200.0 245.484
500.0 613.711
1000.0 1227.422
2000.0 2454.843
5000.0 6137.108
10,000.0 12,274.215
20,000.0 24,548.431
50,000.0 61,371.077
100,000.0 122,742.155
200,000.0 245,484.310
500,000.0 613,710.774
1,000,000.0 1,227,421.548
2,000,000.0 2,454,843.095
5,000,000.0 6,137,107.738
10,000,000.0 12,274,215.475
20,000,000.0 24,548,430.951
50,000,000.0 61,371,077.376
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ