Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


FRC INR
coinmill.com
200.000 48.0
500.000 120.1
1000.000 240.1
2000.000 480.2
5000.000 1200.6
10,000.000 2401.2
20,000.000 4802.3
50,000.000 12,005.9
100,000.000 24,011.7
200,000.000 48,023.5
500,000.000 120,058.7
1,000,000.000 240,117.3
2,000,000.000 480,234.6
5,000,000.000 1,200,586.5
10,000,000.000 2,401,173.0
20,000,000.000 4,802,346.1
50,000,000.000 12,005,865.2
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
INR FRC
coinmill.com
50.0 208.232
100.0 416.463
200.0 832.926
500.0 2082.316
1000.0 4164.631
2000.0 8329.262
5000.0 20,823.156
10,000.0 41,646.311
20,000.0 83,292.623
50,000.0 208,231.556
100,000.0 416,463.113
200,000.0 832,926.226
500,000.0 2,082,315.564
1,000,000.0 4,164,631.129
2,000,000.0 8,329,262.258
5,000,000.0 20,823,155.644
10,000,000.0 41,646,311.288
INR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ