Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


FRC INR
coinmill.com
200.000 48.9
500.000 122.2
1000.000 244.3
2000.000 488.6
5000.000 1221.6
10,000.000 2443.2
20,000.000 4886.5
50,000.000 12,216.2
100,000.000 24,432.5
200,000.000 48,864.9
500,000.000 122,162.3
1,000,000.000 244,324.6
2,000,000.000 488,649.2
5,000,000.000 1,221,623.0
10,000,000.000 2,443,246.1
20,000,000.000 4,886,492.2
50,000,000.000 12,216,230.4
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
INR FRC
coinmill.com
50.0 204.646
100.0 409.292
200.0 818.583
500.0 2046.458
1000.0 4092.916
2000.0 8185.831
5000.0 20,464.578
10,000.0 40,929.156
20,000.0 81,858.312
50,000.0 204,645.780
100,000.0 409,291.560
200,000.0 818,583.119
500,000.0 2,046,457.798
1,000,000.0 4,092,915.596
2,000,000.0 8,185,831.193
5,000,000.0 20,464,577.982
10,000,000.0 40,929,155.965
INR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ