Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FRC ITL
coinmill.com
200.000 955
500.000 2388
1000.000 4777
2000.000 9553
5000.000 23,884
10,000.000 47,767
20,000.000 95,535
50,000.000 238,837
100,000.000 477,674
200,000.000 955,348
500,000.000 2,388,371
1,000,000.000 4,776,742
2,000,000.000 9,553,485
5,000,000.000 23,883,712
10,000,000.000 47,767,424
20,000,000.000 95,534,848
50,000,000.000 238,837,119
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL FRC
coinmill.com
1000 209.348
2000 418.695
5000 1046.738
10,000 2093.477
20,000 4186.954
50,000 10,467.385
100,000 20,934.769
200,000 41,869.539
500,000 104,673.847
1,000,000 209,347.693
2,000,000 418,695.386
5,000,000 1,046,738.466
10,000,000 2,093,476.932
20,000,000 4,186,953.865
50,000,000 10,467,384.662
100,000,000 20,934,769.323
200,000,000 41,869,538.647
ITL tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ